来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
the past six years.
sáu năm qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the past.
Ở quá khứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, the past ten years.
- edgar? 10 năm qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- of the past four years.
- trong suốt bốn năm qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and the past couple years,
và mấy năm trước
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
or in the past.
hay trong quá khứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but in the past 4 years, of all the 56 wars
chỉ là theo chúa công chinh chiến 4 năm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it was in the past.
tôi biết bà ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"l live in the past.
Đó là một tuyên bố rất rõ ràng:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
it's in the past!
yeah, nhưng không hề dễ dàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all that is in the past.
tất cả những chuyện đó giờ là quá khứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's all in the past.
tất cả chỉ là quá khứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the past couple of days
kiểm tra lương
最后更新: 2023-05-13
使用频率: 1
质量:
- it's all in the past.
- tất cả là dĩ vãng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have you had many in the past?
trước đây đã từng có nhiều không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dragon race thrived in the past
long tộc cũng đã từng rất thịnh vượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anyone's who committed a felony in the past three years.
bất cứ ai đã phạm trọng tội trong 3 năm qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's all in the past now.
- bây giờ tất cả chỉ là quá khứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-a lot of cases in the past.
- rất nhiều trường hợp trong quá khứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
as all your champions have in the past.
như tất cả những nhà vô địch của cha trong quá khứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: