来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
spring incense
hương xuân
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
poisonous incense!
hương độc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
short mink incense
chồn ngận hương
最后更新: 2015-12-20
使用频率: 2
质量:
参考:
offer the incense.
châm hương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
again with the incense.
lại là mấy bó nhang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but why leave incense?
nhưng sao lại để lại bó nhang kia nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- and burn incense with you.
- rồi đốt nhang với anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
light some incense for him.
Đốt vài nén nhang cho ông ấy đi.
最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
it is the best sandalwood incense.
Đây là hương gỗ đàn tốt nhất đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
may i light up the incense?
chúng tôi có thể thắp nhang chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it resembles incense at a funeral.
nó giống như cắm nhan tại tang lễ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chinese incense, not only to measure time
người trung quốc chúng ta đốt hương không phải chỉ để tính thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
let me light some incense to warm up the air.
Để tôi thắp hương/đốt nhang để làm cho không khí ấm áp.
最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
one golden spoon of ten shekels, full of incense:
một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 10
质量:
参考:
here is just a little, maybe you could buy incense...
Đây là chẳng có bao nhiêu, cô có thể mua ít nhang đèn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
when a heart goes up in flames, it smells like incense.
khi một con tim bừng cháy, nó có mùi hương trầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
burn incense at this before with i'll beat all the chinese master
trước khi nó cháy hết, tôi sẽ hạ gục mọi võ sư trung quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and he burnt sweet incense thereon; as the lord commanded moses.
trên đó người xông hương, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chinese habit of burning incense out of time, the most important it contains our humble
phong tục này, quan trọng nhất là ở chỗ chứa đựng sự khiêm tốn của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: