您搜索了: incense (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

incense

越南语

hương

最后更新: 2011-07-26
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

英语

spring incense

越南语

hương xuân

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

poisonous incense!

越南语

hương độc!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

short mink incense

越南语

chồn ngận hương

最后更新: 2015-12-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

offer the incense.

越南语

châm hương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

again with the incense.

越南语

lại là mấy bó nhang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but why leave incense?

越南语

nhưng sao lại để lại bó nhang kia nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- and burn incense with you.

越南语

- rồi đốt nhang với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

light some incense for him.

越南语

Đốt vài nén nhang cho ông ấy đi.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it is the best sandalwood incense.

越南语

Đây là hương gỗ đàn tốt nhất đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

may i light up the incense?

越南语

chúng tôi có thể thắp nhang chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it resembles incense at a funeral.

越南语

nó giống như cắm nhan tại tang lễ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chinese incense, not only to measure time

越南语

người trung quốc chúng ta đốt hương không phải chỉ để tính thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

let me light some incense to warm up the air.

越南语

Để tôi thắp hương/đốt nhang để làm cho không khí ấm áp.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

one golden spoon of ten shekels, full of incense:

越南语

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 10
质量:

参考: 匿名

英语

here is just a little, maybe you could buy incense...

越南语

Đây là chẳng có bao nhiêu, cô có thể mua ít nhang đèn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

when a heart goes up in flames, it smells like incense.

越南语

khi một con tim bừng cháy, nó có mùi hương trầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

burn incense at this before with i'll beat all the chinese master

越南语

trước khi nó cháy hết, tôi sẽ hạ gục mọi võ sư trung quốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and he burnt sweet incense thereon; as the lord commanded moses.

越南语

trên đó người xông hương, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chinese habit of burning incense out of time, the most important it contains our humble

越南语

phong tục này, quan trọng nhất là ở chỗ chứa đựng sự khiêm tốn của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,717,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認