来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
incontinent urinate
tieu khong cam soat
最后更新: 2017-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
it's "incontinent."
chỉ "dâm" thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hit-and-run, walking the incontinent dog.
bị tai nạn khi đang dắt một con chó bất kham đi dạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and instead, dropped off a bunch of incontinent...!
thay vào đó họ đưa cho chúng ta một đám người... lớn rồi mà còn đóng bỉm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at the moment of death, the body becomes incontinent, so...
vào khoảnh khắc đó, cơ thể sẽ co giật dữ dội, nên... bỉm à ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
particularly not with some verbally incontinent spinster... who smokes like a chimney, drinks like a fish... and dresses like her mother.
nhất là mấy người ăn nói lố lăng... hút thuốc như phỉ, uống rượu như cá... và ăn mặc như mẹ họ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: