来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
like all indian men are very hot.
như mọi đàn ông Ấn Độ, tôi rất nóng bỏng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you are very cat
bạn đang rất con mèo
最后更新: 2016-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
we are very open.
chúng tôi rất thoải mái mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are very beautiful
hị vọng tôi sẽ được đến đất nước indonesia một ngày gần nhất
最后更新: 2021-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
they are very young.
họ còn rất trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chinese are very loyalty
bọn trung quốc rất trọng tình nghĩa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are very aggressive.
- cậu thật hung hăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
those are very good memories
thế còn bạn?
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
my parents are very healthy.
bố mẹ tôi rất khoẻ mạnh
最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
sandstorms are very, very dangerous.
bão cát hết sức nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
“he was very solid, especially during the important moments of the match.”
“anh ấy rất mạnh mẽ đặc biệt là trong những thời điểm quyết định của trận đấu.”
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
参考:
"away from home we are very solid, but at home you know it's important and vital to win the big games."
"khi phải làm khách chúng tôi thi đấu rất tự tin, nhưng tại sân nhà các bạn phải hiểu rằng việc giành chiến thắng trong những trận đấu lớn có ý nghĩa rất quan trọng."
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
indians are one of them.
người da đỏ là một trong số đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i do it when indians are coming.
tôi làm vậy phòng khi người da đỏ tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the indians are coming!
- người da đỏ sắp tới!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
be easier finding where the indians are getting it.
sẽ dễ dàng hơn nếu biết được chỗ bọn da đỏ lấy nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but you listened to him saying what fine people indians are.
nhưng ông đã nghe lời hắn nói là bọn da đỏ tử tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
right now, we wanna know what those indians are up to.
ngay bây giờ, tôi muốn biết bọn da đỏ đó muốn làm gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the indians are stampeding the buffalo. dirty skunks! come on!
bọn da đỏ xua bò lồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you gotta remember, indians are wild animals - when they taste blood, you gotta kill 'em.
các người phải nhớ rằng, bọn da đỏ là loài thú hoang... khi chúng nếm mùi máu, các người phải giết chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: