来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
it lowers inhibitions.
nó giãm đi các sự đối kháng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the mask frees us of inhibitions.
mặt nạ giúp giải thoát những sự hạn chế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alcohol weakens a person's inhibitions.
rượu làm giảm sự gò bó của con người.
最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:
he loses all his inhibitions and becomes very unpredictable.
nó mất tự chủ và khó mà có thể đoán trước đựoc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at night, when the lights are out, all their inhibitions disappear.
tới tối, khi không còn ánh sáng, mọi ngăn trở biến mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is a favorable environment for bacterial grow causing the armpits smell strong, it is easy to cause the patients the psychological inhibitions.
Đây còn là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển khiến nách nặng mùi nên dễ gây cho bệnh nhân những ức chế về tâm lý.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量: