来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
instinct
bản năng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
instinct.
bản năng thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
instinct!
dùng trực giác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
instinct n.
ban nang [dt]
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
- your instinct?
cô nghĩ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a true instinct.
một bản năng tự nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- death instinct
dịch bởi hlr23710 subteam kenh7.vn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's instinct.
Đó là bản năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- initial instinct?
- bản năng ban đầu gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
acting on instinct.
hành động theo bản năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"pure animal instinct"?
"bản năng dũng mãnh" ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
with your first instinct.
tôi nghĩ sao hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
innate or not at all?
bẩm sinh hoặc không có gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- my instinct says we do.
tôi nghĩ là có
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
innate capacity for increase
khả năng tăng trưởng bẩm sinh
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
pure animal instinct took over.
như thể bản năng dũng mãnh trong tôi trỗi dậy vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his army training, his instinct.
kỹ năng quân sự và bản năng của anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't trust your instinct.
Đừng tin bản năng của mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
survival instinct, that's good.
giỏi lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is part sense, part instinct.
nó vừa có phần là giác quan, vừa có phần là bản năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: