来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
inspire them.
hãy truyền cảm hứng cho họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
from
từ
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 6
质量:
- from?
chỗ nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you inspire me.
cô đã truyền cảm hứng cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
from from
từ from
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
to inspire imagination...
Để lấy cảm hứng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how do i inspire?
how do i làm sao em có thể kêu gọi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to inspire your strength.
Để khiến con có vị trí vững chắc hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-maybe you inspire me.
- có thể là cậu đã truyền cảm hứng cho tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
does it inspire awe? - no.
có gây cảm giác gì sợ hãi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do the views inspire you?
phong cảnh có truyền cảm hứng cho anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
inspire, don't just educate
khơi nguồn cảm hứng học tập
最后更新: 2021-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
for the shame i inspire in you.
vì sự hổ thẹn mà mẹ gây ra cho con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
maybe this will inspire you, castle.
có thể vụ này sẽ cho anh cảm hứng, castle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but you were wrong-- you can inspire.
nhưng anh đã sai, anh có thể truyền cảm hứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- doesn't really inspire confidence.
trông không tự tin lắm. yên lặng nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go take a shower. get fresh and inspire.
Đi tắm đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hitler uses his fantasies to inspire his followers.
hitler đã sử dụng những ý nghĩ quái gở đó để thu phục được lũ tay sai...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he believed his presence would inspire the troops.
nó tin rằng sự hiện diện của nó sẽ làm ba quân phấn chấn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i challenge everyone here tonight to inspire by example.
tôi sẽ trình bày với mọi người bằng cách đưa ra một ví dụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: