来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
keep working
bạn hãy tiếp tục công việc đi
最后更新: 2021-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
get working.
- Đi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
working tho?
bạn đã bao giờ đến việt nam chưa
最后更新: 2020-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- just working.
-Đi làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
w-working?
hợp tác á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
working content
chức vụ
最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm working
tôi là giáo viên
最后更新: 2020-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm working.
- tôi đang làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
inter-bank market
thị trường liên ngân hàng
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
nothing's working.
không có gì hiệu quả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: