您搜索了: interaction (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

interaction

越南语

tương tác

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 7
质量:

参考: Translated.com

英语

cell interaction

越南语

tương tác tế bào

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

allow interaction

越南语

cho phép tương tác

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

英语

heam-heam interaction

越南语

phản ứng heam

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

real human interaction.

越南语

sự tương tác với con người thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

face-to-face interaction

越南语

tương tác trực tiếp

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

impaired social interaction

越南语

khiếm khuyết tương tác xã hội

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

英语

good teamwork and interaction skills

越南语

kỹ năng làm việc nhóm và tương tác giữa các thành viên là tốt

最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

to understand the interaction behavior.

越南语

ngăn cản mục đích,...kiểu như nhận thức được hành vi tương tác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the semantics of human interaction".

越南语

the semantics of human interaction".

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

time out waiting for server interaction.

越南语

quá giờ trong khi đợi máy phục vụ tương tác.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can consciousness exist without interaction?

越南语

một ý thức có tồn tại được nếu không có sự tương tác không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

11060=when user interaction is required.

越南语

11060=khi có yêu cầu tương tác người dùng.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

corpuscular interaction, as you'd expect.

越南语

phản ứng tiểu thể, như ông dự đoán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

none of the staff had any interaction with her.

越南语

không nhân viên nào tiếp xúc với cô ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

for some of us, human interaction is difficult.

越南语

với 1 số người, giao thiệp giữa người với người là rất khó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

limitless resource of vocal and facial interaction.

越南语

một nguồn tài nguyên vô hạn về các giọng nói và biểu cảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

not calling it "human interaction" might help.

越南语

không gọi nó là "giao thiệp giữa người" có thể sẽ tốt hơn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

at some point an "action without user interaction"

越南语

một lúc nào đó, "một hành động không cần người dùng tương tác"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

11028=aomei backupper notification %1(interaction)

越南语

11028=aomei backupper notification %1(tương tác)

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,244,388 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認