来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
interview
phỏng vấn
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 3
质量:
interview name
tÊn phÒng ban
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
her interview?
phỏng vấn ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- job interview?
- phỏng vấn xin việc à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
group interview
phỏng vấn nhóm
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 4
质量:
great interview.
phỏng vấn tuyệt đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do an interview?
1 cuộc phỏng vấn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in οur interview.
ta nghĩ ta đã nói rõ như thế trong lúc nói chuyện rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- an exit interview?
- một đánh giá cuối kỳ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i interview people
tôi phỏng vấn mọi người
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
conclude your interview.
mau kết thúc cuộc phỏng vấn của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
another interview book?
1 cuốn phỏng vấn khác nữa hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i did interview him.
- tôi đã phỏng vấn ông ấy rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
avner kaufman interview.
thẩm vấn avner kaufman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
interview/recruitment training
Đào tạo về tuyển dụng/phỏng vấn
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
the interview's waiting.
chúng ta có vụ thẩm vấn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sometimes also accepts interview
ngẫu nhiên cậu ta sẽ nhận lời phỏng vấn của phóng viên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i read about your interview.
buổi phỏng vấn lần trước của em anh có xem rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
after today's interview
sau buổi phỏng vấn hôm nay
最后更新: 2020-02-20
使用频率: 1
质量:
参考:
after heather's interview,
sau buổi phỏng vấn của heather
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: