来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i will be interviewing on time
toi muon choi di
最后更新: 2018-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
you're interviewing right now?
em phỏng vấn lúc này ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you interviewing for the position?
anh đến đây để phỏng vấn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm interviewing for a replacement.
- em sẽ phỏng vấn để tìm người thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you're interviewing for a replacement?
- tìm người thay thế ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they're interviewing the neighbors about us.
họ phỏng vấn hàng xóm về chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and we're interviewing him when you proceed to sign
và chúng tôi sẽ phỏng vấn hắn khi ông chấp thuận kế hoạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i heard he was interviewing lawyers over the summer.
tôi nghe ông ta đã phỏng vấn đám luật sư suốt cả mùa hè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
excuse me, "sir", but who is interviewing who?
xin lỗi, thưa ông, nhưng ai đang phỏng vấn ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
i feel like an anthropologist interviewing a tribe of headhunters.
mình cảm thấy giống như một nhà nhân chủng học đang phỏng vấn một bộ lạc săn đầu người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and he's interviewing people right now... for his old job.
và anh ta đang phỏng vấn... người thế chỗ anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
interviewing the witness is the job of the detective, officer lance.
tra khảo nhân chứng là việc của thanh tra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
apparently, dave skylark will be interviewing the dictator of north korea.
gần đây dave skylark cho biết sẽ phỏng vấn lãnh tụ của triều tiên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: