来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
to watch
qua khư đơn
最后更新: 2021-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
you came all this way to watch a video?
con đến tận đây chỉ để xem phim ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to watch tv today
toi ngu ngon
最后更新: 2019-05-12
使用频率: 1
质量:
参考:
now she wants to watch tv.
giờ bà còn muốn lắm tivi nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm getting ready to watch a video.
tôi chuẩn bị xem phim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i amm going to watch tv.
- em xem tv đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i used to watch...
tôi thường nhìn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- to watch you hang.
- Để xem các người bị treo cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he likes to watch.
hắn chỉ thích nhìn thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
only to watch it fail?
chỉ để xem nó thất bại?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but you continue to watch.
nhưng bạn tiếp tục theo dõi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i got to watch him?
- tôi phải canh hắn hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i need something to watch.
- tôi phải có thứ để xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# to watch the minutes pass #
# to watch the minutes pass #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and do you wonder why november 20 is vietnamese women's day? invite people to watch the video to know more
và mọi người có thắc mắc tại sao lại chọn ngày 20/11 là ngày phụ nữ việt nam ko nhỉ? mời mọi người xem video để biết rõ hơn
最后更新: 2023-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- i used to watch your fights.
bố từng quan sát con đấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"she couldn't bear to watch
"cô không thể chịu được khi nhìn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- wasn't my turn to watch him.
- không phải phiên tôi coi chừng hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i noticed something when i was watching earlier, so i went to watch this whole video.
tớ để ý thấy khi lúc nãy tớ xem đoạn phim, nên tớ đã xem lại toàn bộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- she wants to watch goddamn cartoons!
- nó lại xem mấy cái phim hoạt hình khỉ gió!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: