来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hemorrhoidal irritation.
triệu chứng trĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
skin corrosion/skin irritation :
tính ăn mòn da/gây kích ứng da:
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
serious damage to eyes/eye irritation :
gây tổn hại nghiêm trọng đến mắt/gây kích ứng mắt:
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
may cause irritation to eyes due to the presence of a foreign body.
có thể gây kích ứng mắt do sự tiếp xúc ở bên ngoài cơ thể.
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
labs indicate oxidative stress, vitamin d deficiency, upper-respiratory irritation.
không phải ở đây. thí nghiệm cho thấy tình trạng căng thẳng do thiếu oxy hóa, thiếu vitamin d, kích ứng đường hô hấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
prolonged or repeated exposure may cause skin irritation and dermatisis due to the defatting properties of the product.
việc phơi nhiễm hóa chất nhiều lần trong thời gian dài có khả năng gây kích ứng da do đặc tính hút mỡ của sản phẩm.
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
some of the side effects may include nausea, muscle weakness, insomnia, change in appetite, dry mouth, irritation.
một vài tác dụng phụ bao gồm buồn nôn, yếu cơ bắp, khó ngủ, giảm khẩu vị, khô miệng, kích thích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he was an irritation before he took power, a problem when he was in power, and he's been a disaster for us in exile.
hắn là một kẻ gây rối trước khi cầm quyền Đúng là một tai hoạ khi hắn nắm quyền và kẻ sa thải chúng ta chính là hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't think for a minute... that we in washington... don't appreciate your mothers' march... to ban the sale of colored toilet paper... to help reduce irritation... of the rectum.
Đừng chợt nghĩ rằng... chúng ta đang ở washington... đừng mang ơn hội mothers' march... vì đã cấm dùng giấy vệ sinh màu... để giúp giảm ngứa ngáy... hậu môn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: