来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
already signed.
Đã ký.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i already signed.
tôi đã kí rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i already signed my confession.
tôi đã ký giấy thú nhận rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- this is already good.
- thế là tốt rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your dad is already dead
ba của con đã chết rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ash is already on it.
ash đang lo chuyện đó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i already signed my transfer papers.
tôi đã ký đơn xin chuyển...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
address is already in use
Äá»a chá» Äang Äược dùng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
burris is already inside.
burris đã vào trong đó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
%1 is already in the list.
% 1 đã có trong danh sách này.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
half the work is already finished
một nửa công việc đã xong rồi.
最后更新: 2013-03-13
使用频率: 1
质量:
bad news is already priced in.
tin xấu thì có giá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no. everybody here is already dead.
không, mọi người ở đây đều đã chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- one of your men is already here.
có một người của các ông đã vô trại rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if you have already signed, please give it to me.
nếu ông đã ký xong, xin vui lòng đưa nó cho tôi.
最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:
and you've already signed where lars holm refused.
và anh đã ký cái chỗ lars holm từ chối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- usd 30 million is already remitted.
Đã chuyển 30 triệu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a comprehensive plan is already in place.
một kế hoạch hoàn bị đã được đưa ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
... we see that everybody is already there.
mọi người đã ở đó từ lâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mom, let's go it is already late.
- mẹ đi đi, trễ rồi - cám ơn anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: