您搜索了: is it enough to do 3 weddings (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

is it enough to do 3 weddings

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

is it enough?

越南语

anh thấy thích không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is it enough for you?

越南语

v­y nó çvÛi anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have enough to do here.

越南语

cháu đã có đủ việc để làm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what is it going to do?

越南语

nó sẽ làm gì đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am old enough to do both.

越南语

tôi đủ tuổi để làm cả hai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but what is it i have to do?

越南语

nhưng tôi phải làm gì đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

isn't it enough to get two?

越南语

bao nhiêu đó không đủ để hạ 2 thằng sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

just what is it that you want to do?

越南语

chỉ cần biết bạn muốn làm gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they don't pay me enough to do...

越南语

họ không trả đủ tiền cho tôi làm việc này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what exactly is it meant to do?

越南语

- chính xác thì nó dùng để làm gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

consuela... what is it you want me to do?

越南语

consuela em muốn tôi làm gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's gotta be dumb enough to do it.

越南语

hắn phải để ngu để làm việc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, it's enough to give one the shivers.

越南语

Ồ, thế là quá đủ để khiến người ta rùng mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- be surprised what i'm old enough to do.

越南语

anh sẽ ngạc nhiên vì những việc tôi đủ tuổi để làm đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i like anything fast enough to do something stupid in.

越南语

tôi thích những thứ đủ nhanh để tôi có thể làm những chuyện điên rồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's enough to make this documentary safe for children.

越南语

nó đủ để làm phim tài liệu an toàn cho trẻ em xem .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

need to keep the bulbs bright enough to do the job without

越南语

cần giữ cho bóng đèn sáng để tiến hành nhiệm vụ mà không...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and what is it we've been trying to do all this time?

越南语

không thế thì còn đang cố cái "đếch" gì suốt thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

ask yourself, "what is it going to take to do this,"

越南语

tự hỏi bản thân, "sẽ thế nào nếu ta làm việc này?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

but i don't get to do it enough to feel entirely comfortable.

越南语

nhưng tôi không phải làm nó cho đủ... để cảm thấy hoàn toàn thoải mái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,905,106 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認