您搜索了: is my face that scary? (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

is my face that scary?

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

is your wife that scary?

越南语

vợ anh đáng sợ vậy sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's scary.

越南语

một trong số đó lấy đi bending của tớ. Đáng sợ lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it is my face!

越南语

phải, đó là mặt tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- is my face twitching?

越南语

- mặt chú có co rúm lại không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my face .

越南语

mặt của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my face!

越南语

mặt nạ của tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- my face...

越南语

- khuôn mặt anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- my face!

越南语

- mặt của tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

see that scary guy over there?

越南语

anh biết cái ông đáng sợ ấy chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-that look. -this is my face.

越南语

-sao mà kỳ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and my face.

越南语

và cả mặt tôi nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are the golden swords that scary?

越南语

chỉ là bọn kim Đao môn cỏn con đã khiến các người sợ vỡ mật rồi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who's that scary-looking guy?

越南语

gã đáng sợ này là ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but there is a face that i miss

越南语

anh là khuôn mặt mà tôi hằng mong nhớ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

forget my face.

越南语

hãy quên gương mặt tôi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- all over my face? - that's the idea.

越南语

Đúng thế đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- close my face...

越南语

-gần mặt hơn nữa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is the face that will end your lives!

越南语

giết sạch hết chúng cho ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

straight in my face.

越南语

nhìn thẳng vào mặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't bust my face!

越南语

Đừng đánh vào mặt tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,864,131 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認