来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
judge parker is partial to it.
À, thẩm phán parker khoái câu đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm partial to italian.
tôi thích đồ Ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm partial to cold buttermilk.
tôi thích uống sữa lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he remember you were partial to it.
Ông ấy vẫn nhớ ngài rất thích loại đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm kind of partial to the atom.
tôi khá thích cái tên the atom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he's partial to molasses candy.
- Ảnh mê kẹo mật đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
actually, the subject is partial to postwar british painters.
thực ra, đối tượng có sự sắp đặt thiên vị cho các hoạ sĩ người anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was always partial to roy rogers, actually.
tôi là một phần của roy rogers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm very partial to that color with your skin.
anh rất thích màu đó trên làn da của em.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
i'm not partial to big, sloppy good-byes.
tôi không thích nhiều chuyện đâu, đi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i'm kind of partial to a.t.o.m.
nhưng tôi khoái gọi là a.t.o.m.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
amos knows that greenland sharks are partial to whale meat.
amos biết rằng cá mập greenland là thức ăn của cá voi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seems the dear old queen was partial to the confederate cause.
có vẻ như vị nữ hoàng già nua thích động cơ của thống chế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like i told you, never been partial to the marshal's ways.
như tôi đã nói với các anh, đừng bao giờ dính vô chuyện của cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you wouldn't believe it, but i'm very partial to poetry.
Ông sẽ không tin được đâu, nhưng tôi rất mê thi ca.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm not too partial to people having to try to tell me what to do and when and how and where.
tôi không muốn đối xử công bằng với những kẻ cố gắng lên mặt dạy đời tôi về việc ở đâu, làm thế nào và khi nào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: