来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
is your husband back?
chồng em về à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- is your husband home?
- chồng có nhà không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is your husband there?
cũng làm việc ở nhà
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
your husband.
chồng cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- is your husband employed?
- chồng chị có đi làm chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is your husband's work
ko co chong lyrics hon
最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- just that he is your husband.
- chỉ biết ổng là chồng bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
from your husband.
từ chồng của chị đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and your husband?
còn chồng cô?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, your husband?
- con trai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- is your husband stanley kornish?
- chồng bà là stanley kornish?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am your husband.
ta là chồng nàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
does your husband know?
chồng cô có biết không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's your husband.
anh ta là chồng cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's your husband?
anh ấy là chồng cô à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm your husband.
anh là chồng của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is your husband's name brian sanders?
tên chồng cô là brian sanders?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what about your husband?
- cô nghĩ gì về chồng mình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the man you think is your husband, isn't.
người đàn ông em nghĩ là chồng em, thật ra không phải hắn đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's still your husband.
anh ấy vẫn là chồng của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: