来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
it's ok
không sao rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
it's ok.
không sao đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 12
质量:
it's ok!
ngon lành rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's ok.
- cũng tạm được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ok take your time
ok nhanh lên nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take rest first.
nghỉ ngơi đi đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ok, take her in.
Được rồi, đưa bả đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ok, take me with you.
- Được thôi, cho tôi đi theo với.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll take care of it, ok?
mình sẽ lo chuyện đó, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ok, take me down nice and slow.
kate xuống ! -rồi, hạ tôi xuống từ từ !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
its ok.
Ổn rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give the baby to them ok! - take care
c#7849;n th#7853;n ch#7913;.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: