尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
it's good to have a friend.
- thật tuyệt khi có một người bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's good to have a new friend.
thật vui khi có bạn mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it feels good to finally have a bath.
cuối cùng được tắm dễ chịu thiệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd like to have a friend like you.
người bạn tốt như cô nhất định phải kết giao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it feels good to me!
- tôi thấy dễ chịu quá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it feels good to be freed
thật sảng khoái khi được tự do
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it feels good to be involved.
thật tuyệt khi được tham dự vào dự án này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
because it's always good to have a friend on the phone.
bởi vì luôn là một niềm vui khi có một người bạn gọi cho mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it feels good to grab your flesh!
tóm da thịt cu cũng khoái lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
damn, it feels good!
cảm giác rất là tuyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, it feels good.
có đau không? không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it feels good, baby!
- rât tốt! - whoa, không bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it feels good to finally be me again.
thật tuyệt khi cuối cùng lại được trở thành chính mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yes. i have a friend.
tôi có cậu bạn này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, i know it feels good
- yeah, anh thấy rất tuyệt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know it sounds nuts, but it feels good to say.
và robin là bạn gái của tớ. tớ biết nghe hơi khùng, nhưng nói thế tốt hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
admit it -- feels good, huh?
phải thừa nhận là... cảm thấy tốt chứ, hử?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is it weird that it feels good?
cảm giác lạ hay thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
never a problem keeping that way with a friend like you.
Đừng có đánh giá thấp bạn cũ của cậu chứ frank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how does it feel to have a famous kid?
cảm giác thế nào khi có 1 cô bé nổi tiếng hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: