您搜索了: its my treat (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

its my treat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

my treat.

越南语

bà thấy thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

... my treat!

越南语

... tôi khao!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ok my treat

越南语

- Được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have one, my treat!

越南语

92 00:28:11:79 phản đối 84 00:28:13:03 Được rồi, la hét như thế khô miệng rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and it's my treat.

越南语

và để tôi đãi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my treat. - appreciate it.

越南语

- tôi uống được chứ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, it's my treat, miss.

越南语

mình đãi bạn mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

its my pleasure.

越南语

tôi rất hân hạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's my...

越南语

là chất đàn ông của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's my-

越南语

Đó là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's my own.

越南语

riêng tôi

最后更新: 2021-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's my dad!

越南语

bố cháu đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it's my bed.

越南语

- Đây là giường của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's my birthday.

越南语

là sinh nhật của tao đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's my birthday?

越南语

hôm nay là sinh nhật tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- it's my cousin.

越南语

Đây là anh họ tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

# it's my prerogative!

越南语

Đây là quyền của tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,636,867 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認