您搜索了: jackhammer (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

jackhammer

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

now let's do some jackhammer squats.

越南语

giờ hãy làm vài động tác ngồi xổm búa khoan nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you using a jackhammer down there? yeah.

越南语

các anh đã gây ra tiếng ồn quá lớn dưới đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we couldn't get through it with a jackhammer.

越南语

chúng ta chắc chắn ko thể xuyên qua nó chỉ với mấy cái búa tạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

opening your mind won't take a miracle, but a jackhammer.

越南语

không thể mở mang đầu óc anh bằng một phép màu, mà phải bằng một cây búa tạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want a sledgehammer, i want a crowbar, i want a jackhammer, now!

越南语

tôi cần một cái búa lớn, một cái xà beng, một búa khoan, ngay bây giờ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's right. not a crane, not a jackhammer, not a hard hat in sight.

越南语

không phải cần cẩu không phải búa khoan, không phải mũ bảo hiểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ever since i turned, i feel like my skin is on fire and there's a jackhammer in my head.

越南语

kể từ khi tôi biến đổi, tôi cảm thấy như da của mình phát hoả và có một cây búa khoan trong đầu mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're going to need a thermic lance, a jackhammer, a generator, lights, ropes, cables, the works.

越南语

chúng ta sẽ cần máy phát điện, đèn, dây cáp...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,659,367 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認