您搜索了: job rationing (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

job rationing

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

job

越南语

job

最后更新: 2019-06-06
使用频率: 8
质量:

英语

job!

越南语

carrie: job

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- job?

越南语

- có việc à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

capital rationing

越南语

Định mức vốn

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

英语

good job

越南语

làm tốt lắm

最后更新: 2024-03-28
使用频率: 3
质量:

英语

good job.

越南语

anh làm tốt lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hi, job.

越南语

chào job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- big job.

越南语

- chuyện khó đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- your job?

越南语

- công việc của cô sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

job description

越南语

mô tả công việc

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 4
质量:

英语

beautiful job.

越南语

một việc làm hay ho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

great job!

越南语

- hay lắm !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

job's done!

越南语

công việc được thực hiện!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- job-hunting.

越南语

Đi tìm việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

rationing protein squares?

越南语

{\3chff1000}lại uống thuốc protein hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

y'all rationing around here?

越南语

chia phần khắp quanh đây à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we've got to start rationing...

越南语

ta phải bắt đầu chia khẩu phần...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

beauty of an open port, no rationing.

越南语

vẻ đẹp của 1 cảng tự do, không có chế độ phân phối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've been rationing protein squares.

越南语

{\3chff1000}Đói không con? ta đã chuẩn bị cho con thuốc đầy protein.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

good job. good job.

越南语

(clay) hay lắm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,413,334 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認