来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
itch
sự ngứa ghẻ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
jock.
jock .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
bum-itch.
làm ngứa mông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jock goddard.
- jock goddard .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how's jock?
- jock sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come on now, jock.
thôi mà, jock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
his name's jock.
tên anh ta là jock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you, too, jock. yeah.
vài tiếng nữa là trời sáng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that includes old jock.
kể cả jock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and maybe itch too?
và có khi còn ngứa ngáy nữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i hate snakes, jock!
tôi ghét rắn, jock
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but you are just a jock.
nhưng cậu đúng là một kẻ tồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jock, i couldn't.
- jock , tôi không thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's all yours, jock
hắn là của anh, jock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-jock, save me some coffee.
không ai rời khỏi đây cho tới khi tôi quay lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he's falling for jock.
- cậu ta sa ngã vào jock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tess watching me scratch and itch.
tess cứ thấy tôi khó chịu, bực dọc...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
call it seven-year itch, doug.
trải qua 7 năm lao đao hả, doug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- a real lady doesn't itch...
- một quý cô không được ngứa ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jock up, but you're staying home.
cứ trang bị, nhưng ở yên trong nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: