您搜索了: join the call (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

join the call

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

make the call.

越南语

gọi điện đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

join the club!

越南语

tôi thì khác à!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- join the club.

越南语

- vào câu lạc bộ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

join the organization

越南语

tham gia tổ chức các hoạt động bổ ích cho các bạn sinh viên

最后更新: 2022-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i got the call.

越南语

tôi nhận được cuộc gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

# join the celebration

越南语

# hãy cùng ăn mừng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- join the poets.

越南语

- Đến chỗ các nhà thơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

♪ must heed the call

越南语

♪ phải hướng theo tiếng gọi. ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what's the call? -

越南语

- làm sao đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

call the... call the cops.

越南语

gọi... gọi cho cảnh sát đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he'll make the call.

越南语

anh ta sẽ gọi thôi mà .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'll make the call.

越南语

- tôi sẽ thu xếp ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

join the special force

越南语

cùng phối hợp với đặc binh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and the call comes in.

越南语

rồi điện thoại gọi đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

did the call go through?

越南语

cuộc gọi đã thông máy chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ah! the call of nature.

越南语

cái lạnh của tự nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- no, please take the call.

越南语

- Ông cứ nghe máy đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because you heard the call.

越南语

bởi vì các đã bạn nghe tiếng gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- yeah. - thanks for the call.

越南语

- cảm ơn vì cuộc gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- the call has already been made.

越南语

- nhưng chúng tôi đã gọi điện rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,622,070 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認