来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
judge
thẩm phán
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
judge:
judge:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
judge judy.
thẩm phán judy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, judge.
chào ông, quan tòa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you judge.
cô không tin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- judge. - what?
- cô ấy làm việc trong toà án newyork.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
additional judge
thẩm phán bổ sung, quan tòa bổ sung
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
judge felder.
thẩm phán felder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
hello, judge.
chào bà thẩm phán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't judge.
Đừng phán xét nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fuck you, judge.
- mẹ mày, thẩm phán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
! you okay, judge?
ngài ổn chứ, ngài thẩm phán?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja judge advocate
phòng chỉ huy những hoạt động chung
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
ask judge fortuna.
hỏi thẩm phán fortuna đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
excuse me, judge.
- xin lỗi, thẩm phán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i cannot judge.
tôi không có vị thế để so sánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't judge me!
Đừng có nhìn tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's all. judge:
Đó là tất cả, xin hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
superior court judge
chánh toà thượng thẩm
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
morning, judge ramos.
chào thẩm phán ramos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: