来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you junkie!
Đồ xì ke!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fucking junkie.
mẹ thằng nghiện
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fuckin junkie!
1 , 2, 3! thằng chó nghiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she was a junkie.
cổ nghiện ma túy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're a junkie.
anh là con nghiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this guy - a junkie?
người này – một tên nghiện?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're dead, junkie!
tôi sẽ giết anh đấy, đồ nghiện ngập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
house is a junkie.
house là con nghiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look at you, junkie fuck.
tôi ko thể....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a heroin junkie at 50!
1 thằng nghiện ma túy ở tuổi 50!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm not like a junkie.
tôi không phải thằng nghiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i was a junkie, remember?
chị nhớ chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jesse's "junkie girlfriend."
"con bồ nghiện" của jesse ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
his junkie bitch copped to it.
con điếm nghiện của hắn bị bắt về tội đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
didn't know your son was a junkie?
ngươi không biết con trai ngươi nghiện à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, don't take it personally, junkie.
Đừng có tiêm nó vào người nữa,con nghiện à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you think this is just some junkie bullshit?
anh nghĩ chuyện này thật nhảm nhí?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what kind of ghost is spooking you, junkie?
những loại ma được sinh ra từ thuốc phiện à
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dissembling is a common tool of the anger junkie.
che giấu tội lỗi của mình là một công cụ đắc lực của cơn tức giận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's like a junkie. they couldn't stop.
thế mới là nghiện, chúng không dừng được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: