来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
just
chỉ là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
just.
chỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 12
质量:
just****
Đi nào. chỉ là... tên hề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just..
- cô không sao chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-just--
- có gì hay khi không tiêu được... số tiền đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just rest.
nghỉ ngơi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just-
em thấy... rất được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just this.
mày muốn tao làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just recently
có một thời
最后更新: 2021-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
someone just...
có người...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're just...
chúng ta chỉ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: