来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i just woke up
bạn làm bài kiểm tra tốt chứ
最后更新: 2015-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i just woke up.
anh vừa mới dậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i just woke up.
tớ vừa tỉnh thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- woke up.
- con dậy rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i woke up
tôi đã thức dậy rồi
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
he woke up.
anh ta thức dậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he woke up!
Ông ấy đã tỉnh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
act like you just woke up.
hành động như em vừa ngủ dậy ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just woke up from a nap
sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa
最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
you just woke my friend up.
anh vừa đánh thức bạn tôi dậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's like you just woke up.
giống như anh vừa thức dậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if he woke up.
nếu anh ấy thức dậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he just woke up, he's disorientated
người mới tỉnh nên đầu óc còn lú lẫn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- detective blake, he just woke up.
- thanh tra blake, anh ta vừa tỉnh dậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he woke up early
tôi biết rồi, sau tôi sẽ không làm như vậy nữa
最后更新: 2019-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
and then i woke up.
và rồi tôi tỉnh ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and then, you woke up.
thế là anh thức ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dr. yu, he woke up!
huynh ấy tỉnh rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he just woke up a little while ago.
Ổng vừa mới thức dậy được một lúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i woke up late today
do tôi thức khuya xem bóng đá
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考: