您搜索了: kéo để ẩn phạm vi giờ (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

kéo để ẩn phạm vi giờ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

giới hạn góc buồng lái (phạm vi quan sát của tổ lái máy bay).

越南语

cam cockpitangle measure (crew field of view)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

những chính sách liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu chủ yếu định hướng trong phạm vi quốc gia

越南语

những chính sách liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu chủ yếu mang tính định hướng trong phạm vi quốc gia

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

công ty sẽ tham vấn thông tin tại cục nhập cư và di trú hoa kỳ nhằm hỗ trợ các thành viên hạng a có đủ tiêu chuẩn để được phép loại bỏ các điều kiện áp dụng đối với tình trạng thường trú của mình trong phạm vi thực tiễn thương nghiệp cho phép.

越南语

the company will seek as much information as possible from uscis in an effort to assist class a members to qualify for the removal of conditions, where good business practices permit.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

bên cạnh đó, cũng có đề xuất ban hành chính sách thúc đẩy nhằm khuyến khích người nông dân và đối tượng tham qua sản xuất nông nghiệp triển khai các giải pháp trpng phạm vi kế hoạch ndc.

越南语

trong đó đề nghị phải có chính sách thúc đẩy nhằm khuyến khích người nông dân và các tổ chức tham qua sản xuất nông nghiệp thực hiện các giải pháp khác nhau liên quan đến kế hoạch ndc.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

tham gia tích cực trong hoạt động kinh doanh của công ty chương trình eb-5 yêu cầu nhà Đầu tư phải có năng lực hoạch định chính sách hay nắm giữ vị trí quản lý trong phạm vi công ty.

越南语

act i ve par ti ci pat i on i n t he company’ s busi nes s .

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

việc này sẽ sẽ giúp chúng ta, tập đoàn alpla, hiểu rõ sự cống hiến của từng cá nhân cho chiến lược tại Địa phương và chiến lược khu vực, cũng như năm suất làm việc của tập đoàn alpla trên phạm vi toàn cầu.

越南语

this enables all of us at alpla to fully understand our individual contribution to the local and regional strategy as well as to the performance of alpla globally.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

英语

dựa trên kết quả cuộc phỏng vấn với những người được hỏi, quan chức phụ trách lĩnh vực kỹ thuật (như trồng trọt, chăn nuôi gia súc, ngư nghiệp, vv) và cơ quan liên quan chỉ chú trọng vào quyền ủy nhiệm của mình, nằm ngoài phạm vi triển khai những giải pháp thích ứng và giảm nhẹ những tác hại của biến đổi khí hậu.

越南语

dựa trên kết quả của cuộc phỏng vấn đối với những người được hỏi, những quan chức phụ trách mảng lĩnh vực kỹ thuật (như trồng trọt, chăn nuôi gia súc, ngư nghiệp, vv) và những người làm việc tại các cơ quan có chức năng liên quan chỉ chú trọng đến những vấn đề chuyên môn trong phạm vi quyền hạn của mình, mà khi ấy những vấn đề này lại không liên quan đến việc thực hiện những giải pháp thích ứng và giảm nhẹ những tác hại do biến đổi khí hậu gây ra.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,794,133,615 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認