您搜索了: kính gửi quý công ty (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

kính gửi quý công ty

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

kính gửi:

越南语

to:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

hệ số công ty

越南语

company coeff.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

kính gửi Ông/bà,

越南语

dear sir or madam,

最后更新: 2019-07-02
使用频率: 2
质量:

英语

cÔng ty tnhh osterhof viỆt nam

越南语

osterhof vietnam company limited

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

công ty hữu hạn dược phẩm vi xác

越南语

vi xac pharmaceutical co. ltd

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

英语

kính mong quý công ty đối chiếu, xác nhận và gửi cho chúng tôi theo địa chỉ trên.

越南语

please comparing, verifying the data and sending us as address above.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hệ số bảo hiểm xã hội công ty trả

越南语

si rate paid by employer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

- công ty cố phần địa ốc an huy :

越南语

- an huy real estate joint stock company :

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

英语

kính mong quý công ty đối chiếu, xác nhận số liệu nêu trên và gửi cho chúng tôi theo địa chỉ trên.

越南语

please compare, verify all items and send us to the address above

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

- công ty cổ phần địa ốc sài gòn gia Định :

越南语

- sai gon gia dinh real estate joint stock company :

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

英语

cÔng ty cỔ phẦn ÔtÔ sÔng hÀn – cn hyundai sƠn trÀ

越南语

song han automobile joint stock company - huyndai son tra branch

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

+ tham gia chế tạo cần cẩu, cần trục trong công ty

越南语

+ manufacturing the derricks and cranes for the company.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

- công ty kinh doanh và phát triển nhà tân bình :

越南语

- tan binh housing development and business :

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

英语

so sánh cơ cấu kế hoạch, bình quân ngành, công ty khác

越南语

financial structure comparison - multi-period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

ràng buộc liên quan đến hoạt động của công tycông ty thực hiện dự án.

越南语

covena nt s regar ding t he company’ s and/ or t he proj ec t company’ s activities.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

so sánh cơ cấu kế hoạch, bình quân ngành, công ty khác nhiều kỳ

越南语

financial structure comparison

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

việc thanh toán các khoản hoàn trả cho công ty sẽ phụ thuộc vào khoản vay cấp cao.

越南语

payment of t he company’ s return will be dependent upon the repayment of the senior loan.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

g. những rủi ro liên quan đến điều chỉnh vốn cổ phần công ty mẹ và thỏa thuận hoạt động jce

越南语

g. risks related to the holdco equity amendment and the jce operating agreement

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

tháng 5/2012 – 12/2019: làm việc tại công ty pv trans ofs

越南语

from may 2012 to december 2019: i worked at petrovietnam transportation corporation.

最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:

英语

và nếu nghi ngờ trở thành hiện thực thì công ty sẽ bị đánh thêm nhiều loại thuế, chấp hành hình phạt và chịu mức lãi suất.

越南语

the company decides how to report the items on the company’s tax returns.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,046,639,053 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認