尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
(liệt kê các công trình theo thứ tự thời gian)
(the research works should be listed by date)
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
nhằm giúp các nhà Đầu tư đang tham gia chương trình eb-5 chuyển đổi tình trạng thường trú hợp pháp có điều kiện sang tình trạng thường trú hợp pháp vô điều kiện trong khoảng thời gian hai năm, thỏa thuận hoạt động jce đối với công ty thực hiện dự án, dù trực tiếp hay gián tiếp, phải mang lại kết quả tạo ra 10 việc làm toàn thời gian cho người lao động hoa kỳ trên mỗi phần góp vốn.
in order for eb-5 immigrant investors to convert their conditional lawful permanent resident status to lawful permanent resident status within the allotted two years' time, the jce operating agreement in the project company must directly or indirectly create 10 full-time u.s. jobs for each capital contribution.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量: