来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
kangaroo
最后更新: 2015-06-05 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
kangaroo, uh,
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
old man kangaroo...
một chú kangaroo già nua...
- little kangaroo.
- chú kangaroo bé bỏng.
kanemaru or kangaroo!
kanemaru hay căng-gu-ru gì cũng được!
he's my kangaroo.
nó là con kangaroo của tớ.
– kangaroo trials, and-
- chỉ vì làm những cách giống vậy.
pantoufle is her kangaroo.
pantoufle là con chuột túi của cháu.
mother kangaroo has monkeys.
mụ kangaroo sai chúng đến.
hey there... party kangaroo.
này con... kangaroo tham gia bữa tiệc kia.
then, humphing her nose was sour kangaroo.
và rồi, đang nhảy phùm phụp kia là bà kangaroo chua ngoa.
guys, there is a kangaroo out there.
này cả nhà, có một con kangaroo ở ngoài kia kìa.
what is this anyway, a kangaroo court?
- giải quyết chuyện gì? chuyện gì đây, một phiên tòa áp đặt hả?
but above of the kangaroo was up to no good.
nhưng trên kia mụ kangaroo đang âm mưu gì đó.
i could tell anyone and it's to the kangaroo.
phải báo cho ai đó, báo cho bà kangaroo vậy.
i was with a chinese friend of mine who had a kangaroo.
hôm qua bố đến đó với một người bạn trung hoa có một con kanguru.
- gentlemen. - captain cook, - the kangaroo from australia.
chuột túi từ úc.
this is the picture of old man kangaroo at 5 in the afternoon.
Đây là ảnh một con kangaroo già lúc 5 giờ chiều.
there was a man that lived here once that had a prizefighting kangaroo.
cô biết không, lúc trước có một người sống ở đây có một con kangaroo võ sĩ.
you just wouldn't believe what that kangaroo did to this courtyard.
cô không thể nào tin nổi... con kangaroo đó đã làm gì cái sân này.