您搜索了: khó (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

khó

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

khó nói quá

越南语

tôi Đi lam nhưng về nhà rồi

最后更新: 2019-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tình hình kinh tế khó khăn

越南语

tình hình kinh tế khó khăn

最后更新: 2023-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

giao tiếp tốt, cởi mở và chịu khó học hỏi.

越南语

good communication skill with open-mindedness and studiedness.

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Điều này dẫn đến những quyết định khó hiểu liên quan đến đơn kiến nghị của từng cá nhân.

越南语

this can lead to – and has led to – decisions on individual petitions that may be difficult to comprehend.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

những thay đổi trên sẽ ít nhiều gây khó khăn cho cho các nhà đầu tư hiện tại cũng như trong tương lai đáp ứng các yêu cầu do chương trình

越南语

5 program. such changes may make it more difficult for current or future investors to satisfy all eb-5

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

trong suốt quá trình thực hiện nếu có khó khăn trở ngại, hai bên phải thông báo kịp thời cho nhau bằng văn bản để cùng bàn bạc giải quyết.

越南语

during performance of the agreement, if both parties are encountered by difficulties, they shall promptly notify to each other in written for discussion.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

những khó khăn tại trung tâm khu vực sẽ khiến cho gây trở ngại tiến trình yêu cầu công nhận tình trạng thường trú có điều kiện của các nhà Đầu tư, hoặc thậm chí bị hủy bỏ đăng ký trung tâm khu vực.

越南语

difficulties encountered by the regional center could lead to delays for investors in the process of obtaining conditional permanent residency, or even possible loss of regional center designation.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

protectedce2123a969 ·là id biệt ngữ khó hiểu: cookie cookie duy nhất được chỉ định cho trình duyệt khi người dùng lần đầu truy cập google.

越南语

protectedce2123a969 · là id biệt ngữ khó hiểu: cookie cookie duy nhất được chỉ định cho trình duyệt khi người dùng truy cập google.

最后更新: 2018-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thanh niên tình nguyện là tổ chức được sáng lập bởi các học sinh của trường trung học phổ thông chuyên Đhv. với thông điệp “ tình nguyện là tình nghĩa” chúng tôi mong muốn rằng mỗi chúng ta sẽ đem một chút sức lực nhỏ bé của mình để chung tay giúp đỡ những mảnh đời kém may mắn, những số phận có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn để tạo nên một cuộc sống thật tốt đẹp và tràn ngập tình yêu thương. không những mang đến những nhiệm vụ cao cả mang tính xã hội, tổ chức còn là nơi tôi được tham gia giao lưu, tăng tình đoàn kết, học cách hoạt động nhóm, cách giao tiếp xã hội, cách để xử lý các tình huống mà trước đó tôi chưa từng vấp phải. cũng là nơi tôi gặp nhiều mảnh đời, nhiều cuộc sống, để tôi trưởng thành hơn, để yêu quý hơn những gì tôi đang có.

越南语

thanh niên tình nguyện là tổ chức được sáng lập bởi các học sinh của trường trung học phổ thông chuyên Đhv. với thông điệp “ tình nguyện là tình nghĩa” chúng tôi mong muốn rằng mỗi chúng ta sẽ đem một chút sức lực nhỏ bé của mình để chung tay giúp đỡ những mảnh đời kém may mắn, những số phận có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn để tạo nên một cuộc sống thật tốt đẹp và tràn n

最后更新: 2022-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,095,858 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認