您搜索了: không có gì (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

không có gì

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tôi không có ý gì nữa

越南语

最后更新: 2020-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không có tiền

越南语

bạn có đang làm việc không

最后更新: 2024-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

núi đá không có rừng cây

越南语

rocky mountains with no tree:

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không có quyền truy cập.

越南语

access is dinied.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không có chứng từ như vậy

越南语

no data matching filter condition

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không có dữ liệu để kết xuất.

越南语

there is no data to export

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không có quyền vào chức năng in

越南语

can not print

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Định dạng các trường không có số lẻ

越南语

inputmask event number field

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không có thư mẫu hoặc thư mẫu chưa được chọn

越南语

the template can not be found or has not been selected yet

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không có quyền trong chức năng xử lý này

越南语

you have not permission in this action, contact administrator

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

dạo này có gì mới không?

越南语

tôi không giỏi nói tiếng anh

最后更新: 2019-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đối với cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động:

越南语

for resident individuals without labor contracts:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không có cơ sở dữ liệu hoặc không kết nối được máy chủ

越南语

this server does's heve any databases or could not open a connection to analysis server

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

giữa công ty và bên cho vay cấp cao không có thỏa thuận với chủ nợ.

越南语

there is no inter-creditor agreement between the company and the senior lender.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không thể đầu tư nếu tôi không có kinh nghiệm hoặc là kiến thức về nó

越南语

tôi thực sự không có tiền, mong bạn hiểu

最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi không giám gọi ở đây tôi sợ tôi bị đuổi sẽ không có tiền để sống 😭

越南语

tôi đã nói với bạn ở app

最后更新: 2021-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

không có chương trình nén, tệp tin lưu trữ không được nén, tiếp tục?

越南语

no have compress program, this file is not compressed, do you continue?

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

vì feng nói bạn không có thời gian nên tôi nghĩ tôi đã làm mất thời gian của bạn , tôi giận dỗi

越南语

và bạn cũng không quan tâm tại sao tôi không trả lời

最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thông thường sẽ không có phán quyết mâu thuẫn đối với những dự án có tính chất giống nhau.

越南语

it is not unusual for there to be contradictory adjudicatory results on identical projects.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

bên bán sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ khoản thanh toán nào không có giấy giới thiệu hoặc phiếu thu chính thức.

越南语

the seller shall not be liable for any payment not included any letter for formal introduction or formal receipt.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,166,662 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認