来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kindly
thùng tonnô nhỏ.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
the kindly eyes.
Đôi mắt khoan dung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kindly follow me
xin mời
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thank you kindly.
cám on nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thank you kindly.
cảm ơn cô nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kindly view attached file.
vui lòng xem tập tin đính kèm
最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you kindly, yes.
chân thành cám ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[man] kindly speak up.
nói một cách tử tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kindly follow as instruction.
mấy giờ bạn kết thúc công việc
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
thank you kindly, india.
cảm ơn cháu, lndia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- will you kindly shut your trap.
- bà vui lòng ngậm miệng lại được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kindly get out of my way!
chúa ơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"kindly leave the stage".
"vui lòng rời khỏi sân khấu"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
god bless your kindly heart!
cầu chúa phù hộ tấm lòng nhân hậu của cô!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- the witness will kindly answer.
- nhân chứng phải trả lời tử tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he won't take kindly to that.
tôi không nghĩ việc đó làm hắn vui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kindly let mr. gong rest and rejuvenate.
hãy để mr.gong đây nghỉ ngơi và khỏe lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
crow don't take kindly to trespassing.
người crow không tử tế với kẻ xâm nhập đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i could never answer you kindly.
cô không thể trả lời em nhẹ nhàng được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kindly recheck cbm in packing list and bill
vui lòng kiểm tra lại cbm trong danh sách đóng gói và hóa đơn
最后更新: 2021-08-19
使用频率: 1
质量:
参考: