您搜索了: lọc theo quốc gia (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

lọc theo quốc gia

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

quốc gia

越南语

nation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

lọc theo nsd

越南语

filter by user

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

英语

quốc gia:

越南语

serial code

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

lọc theo điều kiện

越南语

filter condition

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

lọc theo người sd

越南语

filter by user

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

bạn đã từng đi du lịch những quốc gia nào

越南语

mật khẩu nên có từ 8 đến 20 ký tự. mật khẩu phải chứa chữ hoa và chữ thường và ít nhất một số

最后更新: 2018-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

theo hiệp định paris, mọi quốc gia phải tổ chức hội nghị đối thoại thúc đẩy nhằm đánh giá những kết quả thu được trong năm 2018.

越南语

under the paris agreement, countries will conduct a facilitative dialogue in 2018 to take stock of collective efforts.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

những chính sách liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu chủ yếu định hướng trong phạm vi quốc gia

越南语

những chính sách liên quan đến vấn đề biến đổi khí hậu chủ yếu mang tính định hướng trong phạm vi quốc gia

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

(i) người bị từ chối nhập cảnh do vấn đề an ninh quốc gia, hoặc liên quan đến

越南语

(i) persons excludable on grounds related to national security, related grounds, or terrorist

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

xây dựng cơ sở hạ tầng cho công tác triển khai hệ thống mrv quốc gia và hệ thống mrv khu vực đối với ngành nông nghiệp

越南语

build capacity to implement a national mrv system and a sectoral mrv system for agriculture

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

số lượng visa nhập cư còn thừa sẽ được bổ sung để cấp cho công dân đến từ quốc gia có số lượng visa định cư được cấp vượt mức quy định.

越南语

if a country does not fill the allocable number of available eb-5 immigrant visas, those eb- 5 immigrant visas may be available to other countries that have exceeded their visa cap.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

(d) người bị kết án theo quy định của luật pháp tại một quốc gia liên quan đến tài sản, hoặc bị kết án do dính líu đến những hành vi phạm tội trên.

越南语

(d) persons who have been convicted of any law or regulation relating to a controlled substance, admitted to having committed or admits committing acts which constitute the essential elements of same;

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Ở nhiều quốc gia, công tác này được thực hiện dựa trên những đề án đã được lập từ trước nhằm phục vụ cho việc thực thi những chính sách liên quan đến biến đổi khí hậu.

越南语

Ở nhiều số quốc gia, công tác này được thực hiện dựa trên những đề án đã được lập từ trước nhằm phục vụ cho việc thực thi những chính sách liên quan đến biến đổi khí hậu.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

lập và phân bổ nguồn quỹ thiếu sự chỉ đạo và cơ chế trong việc hướng dẫn triển khai kế hoạch ndc cấp quốc gia hoặc kế hoạch ndc cấp khu vực cho các kế hoạch cấp tỉnh và khu vực nhỏ lẻ.

越南语

thiếu sự hướng dẫn và cơ chế trong việc đưa ra các văn hướng dẫn thi hành kế hoạch ndc mang tầm quốc gia hoặc lĩnh vực đối với kế hoạch cấp tỉnh hoặc cấp dưới trong lĩnh vực thiếu sự chỉ đạo trong công tác thực hiện kế hoạch ndc cấp tỉnh hoặc cấp dưới trong lĩnh vực

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

việc phát triển định nghĩa rõ ràng về sự sắp xếp cơ chế đối với việc triển khai kế hoạch ndc sẽ giúp chúng ta thiết lập một nền tảng vững chắc trong việc phát triển và triển khai dự án ở cấp quốc gia và cấp địa phương.

越南语

having a clearly defined institutional arrangement for ndc implementation will provide a strong foundation in developing and implementing the plan at both national and provincial levels.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

kế hoạch hành động ndc là một những hoạt động mới nhất nằm trong chương trình nghị sự quy mô toàn quốc về biến đổi khí hậu, do đó đây là hoạt động cần thiết nhằm cân bằng và thực hiện đồng bộ với kế hoạch hành động quốc gia vấn đề thích nghi với biến đổi khí hậu và kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh.

越南语

kế hoạch hành động ndc là một những hoạt động mới nhất nằm trong chương trình nghị sự quy mô toàn quốc về biến đổi khí hậu, như vậy đây là hoạt động cần thiết nhằm cân bằng và thực hiện đồng bộ với kế hoạch hành động quốc gia vấn đề thích nghi với biến đổi khí hậu và kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

công ty sẽ chờ công văn đề ngày 19 tháng 04 năm 2017 từ bộ lao động và phát triển lực lượng lao động thuộc bang new jersey công bố quyết định dự án nằm trong vị trí địa lý có tỷ lệ thất nghiệp được ghi nhận dưới mức 150% so với mức trung bình của quốc gia trong năm 2016.

越南语

the company expects to rely on an april 19, 2017 letter from the state of new jersey department of labor and workforce development, economic and demographic research stating that the project is located in a geographical area in which the unemployment rate was greater than 150% of the u.s.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

4. tourists visit death valley from all over the world. they come not to see the blooms but to experience one of the hottest places in the world. travelers traveling in the summer are always advised (to be recommended that clause) not to walk far from their their air conditioned cars and to get back in the car just 10 to 15 minutes outside.7. hôm thứ năm, hội đồng Điều dưỡng quốc tế (the international council of nurses) cảnh báo rằng thế giới đang đối mặt với tình trạng khủng hoảng điều dưỡng nghiêm trọng (a serious nursing crisis). tổ chức này cho biết các tổ chức điều dưỡng trên 64 quốc gia báo cáo rằng họ không hài lòng với tiền lương và điều kiện làm việc hiện nay. nhiều báo cáo cho biết bạo lực (violence) và nhiều vụ hăm doạ (threats) đã buộc họ phải nghỉ việc.

越南语

7. hôm thứ năm, hội đồng Điều dưỡng quốc tế (the international council of nurses) cảnh báo rằng thế giới đang đối mặt với tình trạng khủng hoảng điều dưỡng nghiêm trọng (a serious nursing crisis). tổ chức này cho biết các tổ chức điều dưỡng trên 64 quốc gia báo cáo rằng họ không hài lòng với tiền lương và điều kiện làm việc hiện nay. nhiều báo cáo cho biết bạo lực (violence) và nhiều vụ hăm doạ (threats) đã buộc họ phải nghỉ việc.

最后更新: 2021-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,773,799 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認