来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lab
lab
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
the lab.
Ở phòng thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lab!
từ phòng thí nghiệm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lab-ahl...
lab-ahl...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"the lab"?
"phòng thí nghiệm"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
lab report
báo cáo phòng thí nghiệm
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
in the lab.
trong phòng thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, lab coat.
Ê, áo trắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the bio-lab.
Đây là phòng thí nghiệm sinh học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a meth lab?
- chỗ nấu ma túy à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oblique lab weld
hàn chồng đầu xiên
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
call lab services.
liên lạc phòng thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we're lab rats.
ta là chuột thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- aroon's lab.
- phòng thí nghiệm của aroon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in the blood lab!
trong phòng thí nghiệm huyết thanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lab safety equipment.
- thiết bị bảo hộ trong phòng thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
med-lab, level 15.
ph#242;ng th#237; nghi#7879;m level 15.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you can take lab notes.
cậu có thể ghi lại quá trình thí nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- call every lab you know.
- gọi cho mọi phòng nghiên cứu anh biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
full spread of lab tests.
kiểm tra mọi thứ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: