您搜索了: lam deng (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

lam deng

越南语

khung

最后更新: 2023-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

deng

越南语

cu deng

最后更新: 2022-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

deng ...

越南语

deng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lam son

越南语

lam sơn

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

ex lam.

越南语

ex lam.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lam sir!

越南语

cảnh sát lâm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

fury: lam.

越南语

tôi chắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- yeah, lam.

越南语

- Điên mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thanh lam

越南语

thanh lâm

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

embee deng.

越南语

tôi là embee deng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

deng ... he mak ...

越南语

deng... anh mak...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

deng... deng... deng...

越南语

Đây là bánh kem đính hôn của chúng ta, tối nay chúng ta sẽ thành hôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

*lam, willy.

越南语

*lam, willy.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

deng, the father.

越南语

deng, con của bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this way, mr. deng.

越南语

lối này, ông deng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

deng guys to see if ...

越南语

tới xem thử thằng deng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he deng was a child,

越南语

thằng deng còn bé,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

flying fighter, deng fei.

越南语

Đại phi vương Đặng phi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

deng chong is seriously hurt

越南语

Đặng sung đang bị thương rất nặng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he deng, his children there.

越南语

thằng deng, con anh đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,857,364 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認