您搜索了: last 3 month (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

last 3 month

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

with ones interm of under 3 month and nonresident

越南语

cÓ hỢp ĐỒng lao ĐỘng dƯỚi 3 thÁng vÀ cÁ nhÂn khÔng cƯ trÚ

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

after a 3 month language course, you can start school.

越南语

sau 3 tháng học chữ, con có thể đến trường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

1 day, 2 week, 3 month, 4 quarter, 5 half a year, 6 year

越南语

1 ngày, 2 tuần, 3 tháng, 4 quý, 5 nửa năm, 6 năm

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

you've finished dispatching the last 3 already.

越南语

anh phải điều phối 3 lá cuối cùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

about the tuition, your last 3 checks have bounced.

越南语

Được rồi, đưa lại $25.000 tôi đã đưa đây. Đó là tiền đóng góp, và nó rất xứng đáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

please enter the last 3 digits in the signature field

越南语

vui lòng nhập số điện thoại

最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:

英语

3 months rent deposit

越南语

không bao gồm thuế

最后更新: 2024-01-18
使用频率: 1
质量:

英语

i aborted 3 months ago.

越南语

tôi bị sẩy thai ba tháng trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we need the original copy of bank statements showing the last 3 months salary.

越南语

chúng tôi cần bản chính của bảng sao kê tài khoản ngân hàng thể hiện mức lương của 3 tháng gần nhất.

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

英语

that right lee, last 3 years i study the ancient teaching of boody...

越南语

Đúng rồi lee, trong 3 năm qua, tớ đã học ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but this friend died 3 months ago.

越南语

nhưng người bạn facebook này của nó, đã chết cách đây 3 tháng rồi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

3 months later, the operation will be complete

越南语

3 tháng sau, cuộc giải phẫu sẽ hoàn tất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've been being here for 3 months.

越南语

tôi tới đây được 3 tháng.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

英语

this project lasts 3 days and needs support from your team.

越南语

dự án này kéo dài 3 ngày và cần sự hỗ trợ từ nhóm của bạn

最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but that's 1 2, 1 3 months, max.

越南语

nhưng thế cùng lắm là 12 đến 13 tháng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

foreign currency deposits will only apply tenors of 1 month, 3 months, 6 months, 9 months and 12 months.

越南语

tiền gửi bằng ngoại tệ chỉ áp dụng kỳ hạn 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 9 tháng và 12 tháng.

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

3 months, i don't hear a word from you, and--

越南语

3 tháng, anh không nói 1 lời, thế mà--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- sure. we've been following the curator for 3 months.

越南语

chúng tôi đã theo dõi phòng tranh đó được tháng rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have been tracking off-book counter-intel activity for 3 months.

越南语

tôi đã theo dõi các hoạt động phản gián trong suốt 3 tháng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've been practicing for 3 months in the summer but i still can't swim

越南语

tôi đã tập 3 tháng hè nhưng tôi vẫn không hề biết bơi

最后更新: 2024-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,178,555 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認