您搜索了: law enforcement (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

law enforcement

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

not in law enforcement.

越南语

không thuộc cơ quan thi hành luật pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"law enforcement officers...

越南语

"nhân viên công lực...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

you know law enforcement people...

越南语

anh có biết luật hỗ trợ người dân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so, you guys are law enforcement?

越南语

vậy, hai anh là viên chức luật pháp?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"not suitable for law enforcement."

越南语

"không thích hợp với công việc thực thi pháp luật."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

are you affiliated with law enforcement?

越南语

mày là người thi hành luật pháp, hay liên kết với pháp luật?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's for military, law enforcement.

越南语

nó là vì quân đội, vì lực lượng thực thi pháp luật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll scan law-enforcement channels.

越南语

tôi sẽ dò trong những báo cáo bắt giữ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have law enforcement establish a perimeter.

越南语

yêu cầu lực lượng địa phương thiết lập một vành đai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

...of law enforcement... and incidents... multiply.

越南语

... lực lượng thực thi pháp luật và những vụ việc có liên quan đã nhân lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do i look like a fan of law enforcement?

越南语

trông tôi giống một người thi hành luật pháp lắm hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have an associate with toronto law enforcement.

越南语

tôi có đồng nghiệp làm ở toronto

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

easy to trace because she's law enforcement.

越南语

rất dễ lần ra vì cô ta là nhân viên hành pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

organized killers have a fascination with law enforcement.

越南语

kẻ giết người có tổ chức có niềm đam mê với thực thi pháp luật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you already have a job in law enforcement, barry.

越南语

cháu đã có một công việc ở cơ quan thực thi pháp luật rồi, barry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i need local air and law-enforcement support now.

越南语

tôi cần quan sát từ trên không và các lực lượng hỗ trợ ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm asking as a fellow law enforcement agent.

越南语

tôi đang đề nghị với tư cách cùng là nhân viên hành pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all of texas law enforcement is looking for these two.

越南语

tất cả cơ quan thực thi pháp luật texas đang tìm kiếm hai người này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i'm the last bit of law enforcement that's left.

越南语

và tôi thì lại là kẻ hành pháp cuối cùng còn sót lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you a cop, or working with any law enforcement agencies?

越南语

Ông là cảnh sát hay làm cho cơ quan pháp quyền nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,204,609 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認