来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
laxative
thuốc nhuận trường
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
cathartic; laxative
thuốc xổ
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
"laxative" chlorea! take the shot!
04 00:13:40:91 thuốc xổ 80 00:13:45:86 tiêu chảy, tiêm thuốc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
coconut milk's a natural laxative.
nước dừa là thuốc nhuận tràng tự nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we create a laxative that induces vomiting.
chúng tôi sản xuất ra một loại thuốc nhuận trường có chứa chất gây ói mửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- did you drink the laxative solution? - yes.
- anh có uống thuốc nhuận tràng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we're going after them! they fed the horses with a laxative.
chuẩn bị ngựa đê ta đuồi theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: