来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
air leak.
- không khí bị rò.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a leak?
một bí mật bị tiết lộ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"gas leak.
"hở khí ga.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
leak channels
kênh lỗ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
find the leak.
hãy tìm xem rò rỉ ở đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
leak-proof
không thấm
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
- gas leak, yes?
- rõ rỉ ga? vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
grid leak detector
mạch tách sóng bằng dòng điện lưới .
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
go take a leak.
Đi pi-pi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gas leak, apparently.
rò rỉ ga, rõ ràng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- did you leak this?
-Ông có làm rò rí chuyện này không đấy? -không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ultrasonic leak detector
thiết bị phát hiện rò rỉ bằng siêu âm
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
a high level leak.
rò rỉ cấp cao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cannot let it leak out
tuyệt đối không thể để lộ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i gotta take a leak.
tôi đi vệ sinh chút
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he takes a huge leak!
nên ông ta phun ra thật mạnh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's been a leak.
Đã có một bí mật bị tiết lộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"i got to take a leak."
"mắc đái đi."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
and risk another information leak?
mạo hiểm để mất thêm một manh mối nữa sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've got to take a leak.
tao lái một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: