来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lean forward.
cúi gập người xuống phía trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lean forward!
tới trước đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-lean forward.
- vươn người về phía trước. - Ôi, không!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
forward.
chân cô đang chảy máu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
forward!
- mệnh lệnh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lean forward, goddamn it!
gì cơ--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lean!
lăn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
this side. lean right forward.
nghiêng thẳng tới trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lean meat
thịt nạc
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
lean back.
ngả ra sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lean back!
lùi lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lean forward for me, would you?
ngồi dựng dậy một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lean meat dam
thịt nạc dam
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
just lean back.
nghiêng ra sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't lean!
Đừng nghiêng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lean forward and be sure you go with him.
Điều em muốn biết là
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
look her right in the eye. lean forward.
-nhìn thẳng vào mắt cô ấy và tiến lên phía trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lean forward a bit and stick your face out.
cúi về phía trước một chút và giơ khuôn mặt ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
then spicer leans forward and he says,
chánh án spicer sẽ chồm tới nói:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i wonder, could you lean forward just a little bit, please?
tôi tự hỏi, liệu ông có thể, rướn lên truớc 1 chút dc ko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: