来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lens
最后更新: 2015-01-19 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
lens:
nén:
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hand lens
kính lúp
最后更新: 2010-05-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
per lens.
cho mỗi cái áp tròng.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
intraocular lens
phakic iol
最后更新: 2015-06-05 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
lens distortion...
bá» giữ chá» phÆ°Æ¡ng pháp xoá, không bao giá» hiá»n thá» cho ngÆ°á»i dùng.
no lens filter
không lọc kính
look into the lens.
hãy nhìn vào ống kính.
baby, find the lens.
- bố à! hãy vờ như bố không có ở đây...
lens error correction
tìm cạnh
my lens is flaring.
Ống kính của tôi bị nhoè.
the long lens, please.
làm ơn lấy ống kính dài.
germinative region of lens
vùng mầm thuỷ tinh thể
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
i need a different lens.
tôi cần cái ống kính khác.
lens aberrations correction tools
name
lens distortion correction algorithm.
phần bá» sung lá»c ảnh giảm nhiá» u cho digikam.
right at the lens, please.
nhìn ngay ống kính, làm ơn.
- this contact lens represent you.
- ngài biết không điều đó còn phụ thuộc vào... - cậu có thấy cái kính sát tròng này không flint lockwood?
something's wrong with this lens
Ống kính bị trục trặc
最后更新: 2010-07-07 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
digital single-lens reflex camera
máy ảnh dslr
最后更新: 2014-12-22 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia