来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lesson plan
giáo án
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 8
质量:
no lesson.
- chả bài nào cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lesson one:
bài 1:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the last lesson
buổi học cuối cùng
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
as a lesson.
như một bài học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
first lesson:
bài học thứ nhất:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ah, lesson two:
bài học số hai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i prepare lesson
tôi chuẩn bị bài
最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
a great lesson.
một bài học quan trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a lesson from me!
ta lại muốn dạy dỗ nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's a lesson...
Đó là một bài học ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lesson proper meaning
tamang kahulugan ng aralin
最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
i learned my lesson.
tôi đã học bài học của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lesson number three:
bài học thứ 3:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you need another lesson.
- tôi nghĩ là ít hơn thế nhiều chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- learned your lesson now?
- chừa chưa ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that's, uh, good lesson.
- Đó là bài học hay đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
am i studying your lesson?
bạn đang học bài à
最后更新: 2021-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
i've learned my lesson.
tôi đã học được bài học rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you better learn your lesson.
anh nên hiểu rõ hơn bài học của mình
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: