来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
they won the first round.
họ thắng vòng đầu rồi đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will buy the first round
tôi sẽ mời vòng bia đầu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is just the first round.
Đây chỉ mới là trận đầu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's get the boat.
hãy lấy chiếc thuyền xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's get the tag?
hắn đang tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's get the key.
-Đưa chúng tôi chìa khóa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's get the bike!
- lấy xe đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's get the champagne!
bật sâm panh nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he didn't even survive the first round.
nó còn không sống sót qua hiệp 1.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's get the fuck outta...
chúng ta hãy ra ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you won the first round? green!
- con muốn đi ngắm chim chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's get the boys inside.
- cho bọn trẻ vào trong đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yes, let's get the money.
phải, lấy tiền đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for the first round, i will go four into four
bàn đầu tại hạ đánh tứ nhập tứ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's get the hell out of here.
ra khỏi đây thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's get the rt down here, please.
gọi bên chụp x quang xuống đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- let's get the hell out of dodge.
- biến khỏi dodge thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the first round of the "iron fist" tournament.
{\3chff1000}vòng đầu tiên của giải đấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
the first round of the vortex is a video submission.
vòng đầu của the vortex là gửi video.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jamieson, let's get the details to immigration.
jamieson, gửi thông tin sang bên xuất nhập cảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: