来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
let's just keep this...
hãy cứ giữ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just keep digging salt.
cứ tiếp tục đào muối đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you just keep digging.
- Ông cứ tiếp tục đào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's just keep looking.
tiếp tục tìm kiếm đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keep digging.
anh đào nhanh lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just keep digging, darling.
móc tiếp đi, em yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's just keep it together.
hãy giữ hòa khí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then keep digging.
hãy đào tiếp đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's just keep riding like this.
cứ đi với huynh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll keep digging.
tôi sẽ tiếp tục tìm kiếm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll keep digging;
chị sẽ tìm tiếp xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's just keep our fingers crossed.
ta hãy cùng hy vọng nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keep digging, cornelius.
Đào tiếp đi, cornelius.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's just keep it between us, though.
vậy tụi mình cứ thế này nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just keep...
chỉ cần...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, let's just keep moving, all right?
tiếp tục đi nữa, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm gonna keep digging.
tôi sẽ tiếp tục tìm hiểu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'll keep digging. - yeah.
- tôi sẽ tiếp tục tìm hiểu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it means we keep digging.
nghĩa là ta phải tiếp tục đào sâu hơn nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just keep calm.
bình tĩnh nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: