您搜索了: leveling (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

leveling

越南语

cao đạc

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

leveling instrument

越南语

máy cao đạc (máy thủy bình)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

- we're not leveling out.

越南语

-không trở lên được rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

leveling an accusation actually.

越南语

thật ra là đang buộc tội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ahld - automatic headlamp leveling device

越南语

ahld - automatic headlamp leveling device

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

leveling the ground according to the pitch surface

越南语

lu chặt

最后更新: 2020-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm just, you know, leveling the playing field.

越南语

cậu biết đấy, tôi chỉ đưa sân chơi về cùng mặt bằng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we're giving her clonazepam to start leveling her out.

越南语

chúng ta cho clonazepam để cân bằng cô ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the bomb capable of leveling a major city has been lost at sea.

越南语

quả bom có khả năng phá hủy một thành phố lớn này đã chìm xuống biển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

please let us clear our guilt, by leveling wudang and killing zhuo.

越南语

xin hãy cho thuộc hạ dẫn theo người... đến san bằng núi võ Đang, tiêu diệt trác nhất hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

liquid in your inner ear gets disturbed, has trouble leveling off or something.

越南语

chất lỏng trong tai trong không thể cân bằng hay là gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

merlyn plans on leveling the glades with a device that triggers a manmade earthquake.

越南语

merlyn có âm mưu san bằng glade với một thiết bị kích hoạt một trận động đất nhân tạo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the bible speaks of the ark leveling mountains, and laying waste to entire regions.

越南语

kinh thánh nói những ngọn núi cân bằng chiếc rương và tàn phá toàn bộ vùng đất

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey, i plan on leveling up in the game, not my swimsuit size, thank you very much.

越南语

này, tao lên kế hoạch sống sót cho trò game, ko phải cho cỡ mặc áo tắm, cảm ơn nhiều nhé

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

for it means risking the redcoats coming around afterwards and leveling eldridge house to the ground.

越南语

vì trong trường hợp rủi ro, bọn quân Áo Đỏ... sẽ kéo đến đây ngay sau đó... và san bằng ngôi nhà họ eldridge này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,428,496 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認