您搜索了: ligament (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

ligament

越南语

day chan

最后更新: 2017-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hinge ligament

越南语

dây chằng bản lề

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

anterior cruciate ligament

越南语

dây chằng chéo trước

最后更新: 2019-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"it's his medial ligament.

越南语

"Đó là chấn thương ở dây chằng giữa.

最后更新: 2015-01-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

has he loosened the periodontal ligament yet?

越南语

thế đã nới lỏng dây chằng nha chu chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and a particular troll ligament talking in last place his case was open.

越南语

một nơi nói ngôn ngữ quỷ lùn, và đó là... nơi nó được bán đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, then keep the publicity going about carl's rumored sprained ligament.

越南语

vậy cứ hướng sự quảng bá về tin đồn carl bị đứt dây chằng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but the extension had not been triggered by the time the swede suffered his season-ending knee ligament injury in april.

越南语

tuy nhiên điều khoản gia hạn đã không được kích hoạt sau khi cựu tuyển thủ thủy Điển phải kết thúc mùa giải với chấn thương dây chằng đầu gối trong một trận đấu diễn ra vào tháng tư năm nay.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

drafted as a top pitching prospect, till he tore a ligament in his arm in double-a ball in '07.

越南语

Được tuyển chọn là tân cầu thủ ném bóng hàng đầu, cho đến khi dây chằng trong cánh tay bị rách trong giải vô địch bóng chày năm '07.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the forward has been missing since mid-january after suffering ankle ligament damage but has made a quick recovery and has been included in the squad for the second leg against sociedad, with barca holding a

越南语

tiền đạo này đã phải nghỉ thi đấu kể từ giữa tháng 1 do chấn thương dây chằng mắt cá chân nhưng đã bình phục nhanh chóng và đã được triệu tập cho trận lượt về gặp sociedad.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mourinho decided not to buy in january, but since then ibrahimovic and defender marcos rojo have suffered cruciate knee-ligament injuries which will keep them out until next year and former germany midfielder bastian schweinsteiger has left for major league soccer in the united states.

越南语

cho dù mourinho tỏ ra im hơi lặng tiếng trên thị trường chuyển nhượng tháng giêng vừa qua, nhưng với việc tiền đạo ibahimovic và trung vệ marcos rojo gặp phải chấn thương dây chằng chữ thập chéo khiến họ phải ngồi ngoài cho đến khi mùa giải mới bắt đầu và cựu tuyển thủ Đức tiền vệ bastian schweinsteiger đã rời câu lạc bộ để đến thi đấu tại giải bóng đá nhà nghề mỹ đã khiến ông phải suy nghĩ lại.

最后更新: 2017-06-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

arsenal winger theo walcott has continued to step up his recovery after suffering a season-ending cruciate ligament injury in arsenal's 2-0 win over tottenham in the fa cup in january.

越南语

cầu thủ chạy cánh theo walcott của arsenal đang hồi phục nhanh chóng sau khi gặp phải chấn thương dây chằng nghiêm trọng trong trận thắng 2-0 của arsenal trước tottenham tại fa cup hồi tháng 1.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

there is a flower that i like very much, the flower of ligaments, of wind, of darkness, of courage.

越南语

có một loại hoa mà tôi rất thích, hoa của nằng, của gió, của bóng đêm, của lòng can đảm.

最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,046,177,309 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認